Có 2 kết quả:

大相径庭 dà xiāng jìng tíng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ大相徑庭 dà xiāng jìng tíng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) as different as can be (idiom)
(2) poles apart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) as different as can be (idiom)
(2) poles apart

Bình luận 0